Có 4 kết quả:

横折 héng zhé ㄏㄥˊ ㄓㄜˊ横摺 héng zhé ㄏㄥˊ ㄓㄜˊ橫折 héng zhé ㄏㄥˊ ㄓㄜˊ橫摺 héng zhé ㄏㄥˊ ㄓㄜˊ

1/4

Từ điển phổ thông

nét hoành, nét ngang

Từ điển Trung-Anh

(horizontal-starting right angle character stroke)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

horizontal fold or tuck

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nét hoành, nét ngang

Từ điển Trung-Anh

(horizontal-starting right angle character stroke)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

horizontal fold or tuck

Bình luận 0